- Từ điển Anh - Việt
Azimuthal
Nghe phát âmMục lục |
/¸æzi´mʌθəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) góc phương vị
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) góc cực; độ phương vị
Kỹ thuật chung
độ phương vị
góc cực
góc phương vị
phương vị
- astronomical azimuthal point
- điểm phương vị thiên văn
- azimuthal angle
- góc phương vị
- azimuthal projection
- phép chiếu phương vị
- azimuthal quantum number
- lượng tử số phương vị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Azimuthal angle
góc phương vị, -
Azimuthal deviation
độ lệch thiên đỉnh, -
Azimuthal motion
chuyển động theo góc phương vị, -
Azimuthal observations
quan trắc phương vị, -
Azimuthal orientation
sự định hướng theo phương vị, -
Azimuthal projection
chiếu phương vị, phép chiếu phương vị, -
Azimuthal quantum number
lượng tử số phương vị, -
Azimuthality
độ phương vị, -
Azimuthally motion
đường chuyển phương vị, -
Azin
Danh từ: (hoá học) azin, -
Azo-
(azoto-) prefix. chỉ hợp chất có nitơ, như urê., -
Azo compound
chất dẫn xuất azo, hợp chất azo, -
Azo derivative
chất dẫn xuất azo, hợp chất azo, -
Azo group
nhómazo, -
Azoic
/ ə´zouik /, Tính từ: vô sinh, (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ, -
Azoic dye
thuốc nhuộm azo, -
Azole
/ ´eizoul /, danh từ, (hoá học) nitơ, -
Azolla
Danh từ: (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu, -
Azonal
Tính từ: (địa lý) phi địa đới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.