- Từ điển Anh - Việt
Bacille calmette - guðrin
Y học
trực khuẩn calmette - guérin
Xem thêm các từ khác
-
Bacillecalmette - guðrin
trực khuẩn calmette - guérin, -
Bacillemia
/ bæ'siləmiə: /, trực khuẩn huyết, -
Bacilli
/ bə'siləs /, số nhiều của bacillus, khuẩn que, -
Bacilli carrier
người mang mầm bệnh thương hàn, -
Bacillicidal
diệt trực khuẩn, diệt khuẩn, -
Bacillicide
chất diệt khuẩn, thuốc diệt trực khuẩn, -
Bacilliculture
/ bə'sili'kjultʃə /, cấy trực khuẩn, -
Bacilliform
/ bə'silifɔ:m /, Tính từ: hình que, dạng trực khuẩn, -
Bacilligenic
gây nên do trực khuẩn tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn, -
Bacilliparous
tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn, -
Bacillogenic
/ bə'siləs'ʤenik /, gây nên do trực khuẩn, tạo trực khuẩn, sinh trực khuẩn, -
Bacilloscopy
soi trực khuẩn, -
Bacillosis
/ bə'siləsiz /, nhiễm trực khuẩn, -
Bacilluria
trực khuẩn niệu, -
Bacillus
/ bə'siləs /, Danh từ, số nhiều .bacilli: khuẩn hình que, Thực phẩm:... -
Bacillus anthracis
trực khuẩn than, -
Bacillus coli
trực khuẩn coli, -
Bacillus dysenteriae
trực khuẩn lỵ, -
Bacillus leprae
trực khuẩn hủi, trực khuẩn cùi, -
Bacillus subtilis
trực khuẩn subtilis,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.