- Từ điển Anh - Việt
Back-bencher
Mục lục |
/'bæk,bentʃə/
Thông dụng
Danh từ
Thành viên của nghị viện Anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính phủ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Back-blocks
/ 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc), -
Back-breaking
/ 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất... -
Back-channel negotiations
những cuộc thương lượng ngoài hành lang, -
Back-chat
/ 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại, -
Back-cloth
/ 'bækklɔθ /, Danh từ: (sân khấu) phông, (điện ảnh) màn ảnh, -
Back-cross
phép lai ngược, lai trở lại, -
Back-dated
có hiệu lực trở về trước, đề nghị lùi ngày, -
Back-dated bill
chứng từ đề lùi ngày, -
Back-door
cửa sau, -
Back-door deal
giao dịch cửa sau, -
Back-drop
/ 'bækdrɔp /, như back-cloth, -
Back-end
/ 'bæk'end /, Danh từ: cuối mùa thu, Toán & tin: dưới nền, phía... -
Back-end-load
phí rút lại tiền đầu tư, -
Back-end plate
tấm dẫn hướng lùi, -
Back-end processor
bộ xử lý nền, bộ xử lý phụ trợ, -
Back-field
/ 'bækfi:ld /, Danh từ: (thể dục,thể thao) hàng tam vệ (bóng đá), -
Back-filling
đất đắp trả, Địa chất: sự chèn lấp lò, -
Back-filling method
Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) chèn lấp lò, -
Back-filling shrinkage
Địa chất: độ lún chèn lấp, -
Back-filling system
Địa chất: phương pháp chèn lấp lò, phương pháp (hệ thống) khai thác theo lớp có chèn lấp lò,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.