- Từ điển Anh - Việt
Back-frame
Xem thêm các từ khác
-
Back-geared
/ bækgiəd /, có bánh răng lùi, -
Back-haul
/ 'bækhɔ:l /, Danh từ: chuyến hàng về, -
Back-haul cable
cáp kéo lùi (ở hành trình không tải), -
Back-haul provision
quy định về chuyến (tàu) về (trong hợp đồng chuyên chở), -
Back-haul rates
cước chuyển về, -
Back-kick
phản kích, dội ngược lại (khi đánh lửa quá sớm, khiếm pít tông bị giật lùi, không ép lên được), -
Back-knife woodworking lathe
máy tiện gỗ có dao sau, -
Back-lash (in the gear)
quay ngược (trong bánh xe răng), -
Back-lobe
/ bækloub /, búp sau, -
Back-lobe radiation
bức xạ của búp sau, -
Back-maker
/ 'bæk,mɑ:kə /, Danh từ: người chấp người khác (trong một cuộc thi...) -
Back-mixing
/ ,bæk'miksiɳ/ /, trộn ngược, -
Back-moving soring
lò xo phản hồi, -
Back-moving spring
lò xo phản hồi, lò xo phản hồi, -
Back-off
sự chờ để truyền, sự hớt lưng, -
Back-off clearance
góc khe hở, góc mài hớt lưng, góc sau, sự mài hớt lưng, -
Back-packing cure
sự ướp muối rồi đóng gói, -
Back-pay
/ 'bækpei /, Danh từ: tiền lương trả chậm, -
Back-pedal
/ 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board... -
Back-plane
/ 'bækplein /, tấm lưng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.