- Từ điển Anh - Việt
Backacter
Xem thêm các từ khác
-
Backband
/ bæk-bænd /, băng hậu, -
Backbit
/ 'bækbit /, -
Backbite
/ 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng,Backbiter
/ 'bæk,baitə /, danh từ, kẻ nói xấu người khác,Backbiting
/ 'bækbaitiɳ /, danh từ, sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...Backbitten
/ 'bækbaitən /,Backboard
/ 'bækbɔ:d /, Danh từ: ván hậu (xe bò...)Backbone
/ 'bækboun /, Danh từ: xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức...Backbone Network
phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn...Backbone Trunking Factor (BBTF)
hệ số trung kế trục chính,Backbone chassis
khung chính,Backbone circuit
mạch trục chính,Backbone network
các mạng xương sống, mạng cơ sở, trục chính,Backbone ring
chuông trên trục chính,Backbone road
đường chính, đường trục, đường chính, đường trục,Backbone site
vị trí trục chính,Backboned
/ 'bækbound /,Backchain
xích giữ lái (khỏi quay khi tàu chạy lùi),Backcoating
lớp phủ lót,Backcomb
Động từ: chải ngược từ đầu đến chân tóc, để tóc có vẻ dầy lên, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.