- Từ điển Anh - Việt
Backhander
Nghe phát âmMục lục |
/'bækhændə/
Thông dụng
Danh từ
Cú đánh trái, cái tát trái
Cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Của đút lót
Chuyên ngành
Kinh tế
của hối lộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Backhaul
hàng chở cùng chuyến, tàu chở cùng chuyến, -
Backhaul cable guide block
puli kéo về phía sau, -
Backhaus, towel clamp
backhaus, kẹp khăn, -
Backhoe
gàu xúc ngược, máy đào sâu, máy đào lùi, máy xúc thuỷ lực gầu thuận, bánh xích, -
Backhoe hydraulic crawler
máy xúc thủy lực gầu thuận, bánh xích, -
Backhouse
/ 'bækhaus /, danh từ, (từ mỹ) nhà vệ sinh ở ngoài nhà, -
Backing
/ 'bækiɳ /, Danh từ: sự giúp đỡ; sự ủng hộ, ( the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại... -
Backing-off
hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt... -
Backing-off boring
doa hớt lưng, -
Backing-off cutter
dao (phay) hớt lưng, -
Backing-off lathe
máy tiện hớt lưng, -
Backing-out
sự tháo (bu lông), sự đẩy lùi đoàn tàu, -
Backing-up screw
vít chặn, -
Backing Plate
mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake., -
Backing away
tráo trở, -
Backing bar
thanh tựa, -
Backing bead
gỡ đệm, -
Backing bevel
mặt nghiêng gối tựa, -
Backing board
ván hậu, -
Backing brick
gạch lấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.