- Từ điển Anh - Việt
Backward (file) recovery
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Backward Congestion Notification (BCN)
thông báo tắc nghẽn theo hướng về, -
Backward Error Correction (BEC)
sửa sai (lỗi) theo hướng về, -
Backward Explicit Congestion Notification (LAPF) (BECN)
thông báo nghẽn hiển hiện (rõ) hướng về (lapf), -
Backward Indicator Bit (BIB)
bit của bộ chỉ thị hướng về, -
Backward LAN channel
kênh lan (mạng cục bộ) ngược, -
Backward Sequence Number (BSN)
số chuỗi hướng về, -
Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted (BSNT)
số chuỗi hướng về của su kế sau cần được phát, -
Backward Sequence Number Received (BSNR)
số chuỗi hướng về thu được, -
Backward Set-up Message (BSM)
tin báo thiết lập hướng về, -
Backward analysis
sự phân tích ngược, -
Backward branching
sự phân tích nhánh ngược, -
Backward chaining
chuỗi ngược, kết chuỗi ngược, móc nối ngược, -
Backward channel
kênh hướng ra sau, kênh ngược lại, kênh ngược, -
Backward compatibility
tính tương thích ngược, -
Backward compatible
tương thích ngược, -
Backward counter
bộ đếm ngược, forward-backward counter, bộ đệm ngược xuôi -
Backward country
nước lạc hậu, -
Backward creep
sự trườn lùi (cán thép), -
Backward derivative
đạo hàm bên trái, đạo hàm bên phải, -
Backward difference
sai phân lùi, vi sai lùi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.