Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backward signalling

Xây dựng

báo hiệu đằng sau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backward sort

    phân loại theo hướng giảm, sắp xếp theo hướng giảm, sắp xếp ngược,
  • Backward stroke

    hành trình ngược, hành trình ngược,
  • Backward supervision

    sự giám sát ngược,
  • Backward takeoff

    cất cánh ngược,
  • Backward tilt

    độ ngả phía sau (cánh quạt máy bay),
  • Backward vision

    sự nhìn về sau,
  • Backward wave

    sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator,...
  • Backward wave oscillator

    bộ dao động sóng ngược,
  • Backward wave oscillator-BWO

    bộ dao động có sóng lùi,
  • Backward welding

    sự hàn lùi,
  • Backwardly

    / 'bækwədli /,
  • Backwardness

    / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại,...
  • Backwards

    / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau,...
  • Backwards and forwards

    Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Backwards soring

    lò xo phản hồi,
  • Backwards welding

    hàn ngược,
  • Backwash

    / 'bækwɔʃ /, Danh từ: nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược,...
  • Backwash effect

    hệ quả ngược,
  • Backwash water

    nước dòng chảy ngược, nước dòng rửa ngược, nước rửa,
  • Backwashing

    sự rửa ngược, sự rửa ngược, việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược lại qua thiết bị lọc để loại bỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top