- Từ điển Anh - Việt
Baddeleyite
Kỹ thuật chung
Địa chất
badeleit
Xem thêm các từ khác
-
Baddie
/ 'bædi /, danh từ, cũng baddy, nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh), -
Baddish
/ 'bædiʃ /, tính từ, chẳng hay hớm gì, -
Bade
/ bid /, -
Badge
/ bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu,... -
Badge column
cột chưng cất badge, -
Badge reader
bộ đọc thẻ, -
Badger
/ 'bæʤǝ /, Danh từ: (tiếng địa phương) người bán hàng rong, (động vật học) con lửng, bút... -
Badger-baiting
/ 'bæʤə,beitiɳ /, danh từ, sự suỵt cho lửng ra khỏi hang, -
Badger-drawing
/ 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting, -
Badger-fly
/ 'bæʤəflai /, danh từ, ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng), -
Badger-legged
/ 'bæʤəlegd /, tính từ, thọt chân, -
Badger leg
thọt chân, -
Badger plane
cái bào rãnh, cái bào xoi, bào nghiêng, -
Badger softener
chổi sơn, -
Badgered
, -
Badges
, -
Badges of trade
những biểu hiện của thương mại, -
Badging
sự tạo nhãn hiệu, -
Badigeon
vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong, bột đá, vữa thạch cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.