- Từ điển Anh - Việt
Badminton
Nghe phát âmMục lục |
/'bædmintən/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) cầu lông
Rượu vang đỏ pha đường và xô đa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Badness
/ 'bædnis /, danh từ, sự xấu, sự tồi, tính ác, Từ đồng nghĩa: noun, bad , ill -
Baedeker
/ 'beidikə /, Danh từ: sổ tay hướng dẫn du lịch, -
Baeterial polysaccharide
polisacarit vi khuẩn, -
Baffle
/ 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật)... -
Baffle, tail pipe
chụp ống xả (có thể là inốc), -
Baffle-board
/ 'bæflbɔ:d /, danh từ, vách cảm âm, -
Baffle-plate
/ 'bæflpleit /, Danh từ: (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, -
Baffle-wall
/ 'bæflwɔ:l /, như baffle-board, -
Baffle (acoustic)
bộ tiêu âm, -
Baffle (plate)
tấm chắn (giảm dòng chảy), -
Baffle Chamber
khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô... -
Baffle beam
dầm che, dầm ngăn, -
Baffle board
đường ngang, tấm chắn, vách ngăn, vách cản âm, -
Baffle brick
gạch xây vách ngăn, -
Baffle collector
bộ gom có tấm chắn, -
Baffle disc flow meter
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn, máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn, -
Baffle disk flow meter
lưu lượng kế kiểu đĩa chắn, máy đo lưu lượng kiểu đĩa chắn, -
Baffle hole
lỗ nắp phôi mẫu, -
Baffle mark
dấu phôi mẫu, -
Baffle paint
sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.