- Từ điển Anh - Việt
Baggage claim area
Xem thêm các từ khác
-
Baggage claim belt
băng chuyền phân phát hành lý, -
Baggage compartment
buồng hành lý, khoang hành lý, -
Baggage declaration
tờ khai hành lý, -
Baggage elevator
máy trục hàng, thang máy chở hành lý, máy nâng hành lý, -
Baggage hall
phòng hành lý, -
Baggage hold
khoang hành lý, -
Baggage insurance
bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý -
Baggage insurance policy
đơn bảo hiểm hành lý, -
Baggage master
người phụ trách hành lý, -
Baggage policy
đơn bảo hiểm hành lý, -
Baggage rack
giá hành lý, giá hành lý, -
Baggage retrieval
sự tìm hành lý, -
Baggage room
buồng hành lý, khoang hành lý, nơi gửi hành lý, phòng hành lý, khoang hành lí, gian hành lí, -
Baggage sufferance
sự cho phép chất hành lý lên tàu, tờ khai hải quan hành lý, -
Baggage terminal
ga cuối hành lý, -
Baggage train
tàu hành lý, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hành lý, -
Baggage truck
xe ba gác, xe con đẩy hành lý, -
Bagged
/ bægd /, Kinh tế: được đóng gói, -
Bagged brickwork
khối xây có lỗ rỗng, -
Bagged cargo
hàng đóng bao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.