- Từ điển Anh - Việt
Bald patch (enamel flaw)
Xem thêm các từ khác
-
Bald tire
lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn, -
Bald tongue
lưỡi chọc, lưỡi chọc, -
Bald tyre
lốp không gờ, lốp xe quá mòn, lốp không profin, lốp nhẵn, -
Baldachin
/ ´bɔ:ldəkin /, Danh từ: màn treo, trướng (trên bàn thờ), Xây dựng:... -
Baldaquin
như baldachin, -
Balderdash
/ ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí,... -
Baldicoot
/ 'bɔ:ldiku:t /, như bald-coot, -
Baldie
Danh từ: (thông tục) người hói đầu, -
Balding
/ ´bɔ:ldiη /, tính từ, bắt đầu hói, trở nên hói, -
Baldly
/ bɔ:ldli /, phó từ, không màu mè, không che đậy, nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương), to put it baldly ; to speak baldly, nói không... -
Baldness
/ ´bɔ:ldnis /, danh từ, tình trạng hói đầu; (y học) chứng rụng tóc, tình trạng trọc lóc; tình trạng trơ trụi cây vối,... -
Baldric
/ ´bɔ:ldrik /, Danh từ: dây gươm chéo qua vai, -
Bale
/ beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện,... -
Bale-fire
Danh từ: lửa hiệu, Đám lửa lớn đốt giữa trời (lửa trại, liên hoan...), giàn lửa hoả táng -
Bale capacity
dung tích chứa hàng bao kiện (tàu), sức chứa kiện hàng (của buồng tàu), -
Bale cargo
hàng đóng kiện, hàng đóng kiện, -
Bale goods
hàng đóng kiện, -
Bale hoop
đai tang, đai kiện, -
Bale loader
máy bốc xếp bao, máy bốc xếp kiện, -
Bale of plywood
bó gỗ dán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.