- Từ điển Anh - Việt
Ball-frame carriage
Xem thêm các từ khác
-
Ball-grinding machine
máy mài bi, -
Ball-head governor
bộ điều tốc watt, cơ cấu tiết chế ly tâm, -
Ball-headed bolt
bulông đầu tròn, bu lông đầu tròn, -
Ball-headed nozzle
vòi phun có đầu tròn, -
Ball-jointed screw
vít có khớp cacđăng, -
Ball-lapping machine
máy mài rà bi, -
Ball-pane hammer
búa lồi, búa đầu tròn, -
Ball-peen hammer
búa đầu tròn, -
Ball-pen
bút bi, -
Ball-point pen
Danh từ: bút bi, bút bi, -
Ball-proof
Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour,... -
Ball-room
phòng nhảy, -
Ball-shaped
dạng (quả) cầu, -
Ball-up
đóng cặn, -
BallPoint mouse
thiết bị trỏ (của microsoft), -
Ball Joint
swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu, -
Ball Joint Balloon Seal
an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí), -
Ball Joint Wear Indicator
an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu)., -
Ball Nut
component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox., -
Ball Sockets
khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.