- Từ điển Anh - Việt
Ball shape
Xem thêm các từ khác
-
Ball socket
khớp nối bi, ổ chặn đứng hình cầu, hốc cầu, ổ khớp cầu, -
Ball socket seat
mặt nhẵn ổ bi, -
Ball stop
cữ chặn quay, -
Ball stud
bulông đầu chỏm cầu, chốt đầu chỏm cầu, đinh đầu tròn, đinh khuy, vít đầu tròn, chốt đầu chỏm cầu, -
Ball test
phép thử dùng bi lăn, phép thử thông máng, kiểm tra bóng, thí nghiệm bi, thử độ cứng dùng bi, sự thử độ cứng brinell,... -
Ball thrust bearing
ổ bi đứng, ổ bi chặn, ổ chặn, ổ bi chặn, deep-groove ball thrust bearing, ổ bị chặn rãnh sâu -
Ball to fortune
Thành Ngữ:, ball to fortune, số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh -
Ball track
vòng bi, -
Ball turning lathe
máy tiện mặt cầu, -
Ball type tubing wiper plug
cái nạo ống khai thác kiểu chóp cầu, -
Ball up
Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ... -
Ball value
van bi, -
Ball valve
van bi (một chiều), van bi, van cầu, van cầu kiểm tra, van phao, van hình cầu, van kiểu phao, -
Ball wear
sự mài mòn bi, -
Ball winder
máy cuốn chỉ, -
Ball wire nail
đinh dây thép tròn đầu, -
Ballad
/ ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Ballad-monger
/ ´bæləd¸mʌηgə /, danh từ, người soạn khúc balat, người bán bài ca balat, người đặt vè, -
Ballade
/ bæ´la:d /, Danh từ: thơ balat, Xây dựng: tình ca, Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.