- Từ điển Anh - Việt
Ballasted
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
được rải balát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ballasted floor
tấm lát ba-lát của cầu đường sắt, -
Ballasted reinforced concrete deck
mặt cầu btct có balát, -
Ballaster
máy dải đá dăm, máy rải balat, -
Ballaster-batcher
thùng định lượng balat, -
Ballastic
đạn đạo, đường đạn, -
Ballastic electron emission microscopy (BEEM)
phép hiển vi phát xạ xung kích, -
Ballastic galvanometer
điện kế đạn đạo, điện kế xung, điện kế xung kích, -
Ballastic pendulum
con lắc xung kích, -
Ballastics
đạn đạo học, -
Ballasting
sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát -
Ballasting circuit
mạch điện trở đệm, -
Ballasting equipment
thiết bị rải ba lát, thiết bị rải đá dăm, -
Ballasting machine
xe rải ba lát, -
Ballasting material
vật liệu rải balat, -
Ballasting of track
việc rải đá đường ray, -
Ballasting work
công tác rải balát, -
Ballastless track
đường sắt không balát, -
Ballboy
Danh từ: trẻ con nhặt bóng cho người chơi quần vợt, -
Ballcock
Danh từ: phao dùng để điều chỉnh mực nước trong bể chứa, -
Balled
hình khối cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.