- Từ điển Anh - Việt
Balling well
Xem thêm các từ khác
-
Ballism
(chứng) múavung, -
Ballismus
chứng múa vung, -
Ballista
/ bə´listə /, Danh từ, số nhiều ballistae: (quân sự) máy ném đá, -
Ballistic
/ bə´listik /, Kỹ thuật chung: đạn đạo, đạn đạo học, đường đạn, ballistic computer, máy... -
Ballistic Electron Emission Spectroscopy
nghiên cứu phổ bức xạ điện tử kiểu đạn đạo, -
Ballistic Separator
máy phân loại đạn đạo, một loại máy dùng để phân loại chất vô cơ và hữu cơ trong rác thải để tiện việc ủ phân. -
Ballistic body
vật thể đạn đạo, -
Ballistic computer
máy tính đường đạn, -
Ballistic flyby
chuyến bay đường đạn, -
Ballistic galvanometer
điện thế xung kích, điện kế xung kích, -
Ballistic missile
Danh từ: (quân sự) tên lửa đạn đạo, Từ đồng nghĩa: noun, cruise... -
Ballistic path
đường bay kiểu đạn đạo, -
Ballistic pendulum
con lắc xạ kích, -
Ballistic separator
thiết bị tách đạn, -
Ballistic trajectory
quỹ đạo đường đạn, -
Ballistic vehicle
phương tiện đạn đạo, -
Ballistic vest
Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn, -
Ballistician
Danh từ: (quân sự) chuyên gia đường đạn, -
Ballistics
/ bə´listiks /, Danh từ: (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn, Toán... -
Ballistite
Địa chất: thuốc nổ không khói, thuốc nổ balitit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.