- Từ điển Anh - Việt
Ballyhoo
Nghe phát âmMục lục |
/¸bæli´hu:/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertisement , buildup , publicity , puffery , hoopla , hype , plug , promotion , propaganda , touting
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ballyrag
/ ´bæli¸ræg /, Động từ: (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai), -
Balm
/ bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an... -
Balm-cricket
/ ´ba:m¸krikit /, danh từ, (động vật học) con ve sầu, -
Balmer's formula
công thức balmer, -
Balmer series
dãy balmer, -
Balmer sreries
dãy balmer, -
Balmily
Phó từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu, -
Balminess
/ ´ba:minis /, danh từ, sự thơm, sự thơm ngát, tính chất dịu, tính chất êm dịu, -
Balmy
/ ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết... -
Balmy (barmy) on the crumpet
, balmy ( barmy ) on the crumpet ; off one's crumpet, điên điên, gàn dở -
Balneary
khu liệu pháp tắm ngâm, -
Balneation
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneo-therapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneological resources
nguồn nước khoáng điều dưỡng, -
Balneology
Danh từ: (y học) khoa tẩm ngâm, thuỷ lý học, -
Balneotherapy
liệu pháp tắm ngâm, -
Balneum
ngâm, tắm, -
Balneum arenae
tắm cát, -
Balneum coenosum
tắm bùn, -
Balneum lacteum
tắm sữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.