- Từ điển Anh - Việt
Bandwidth usage
Xem thêm các từ khác
-
Bandy
/ ´bændi /, Ngoại động từ: ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn... -
Bandy-legged
/ ´bændi¸legd /, tính từ, có chân vòng kiềng, -
Bandy clay
sét dạng dải, -
Bandy leg
tật gối cong lõm trong, -
Bandying
, -
Baneberry
Danh từ: loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng), -
Baneful
/ ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Banefully
Phó từ: tai hại, xấu xa, -
Banefulness
/ ´beinfulnis /, danh từ, tính chất tai hại, tính chất xấu xa, tính chất độc hại, tính chất làm chết người, -
Baneonud-therapeutic clinic
bệnh viện tắm bùn khoáng, -
Bang's disease
Danh từ: bệnh làm gia súc trụy thai, -
Bang-tail
/ ´bæη¸teil /, danh từ, ngựa cộc đuôi, -
Bang-up
/ ´bæηg¸ʌp /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường, -
Bang on
Tính từ: (thông tục) đúng cái cần đến; loại một; tuyệt hảo, -
Banger
/ ´bæηgə /, Danh từ: xúc xích, loại pháo nổ to, Ôtô cũ kêu ầm ĩ, Ô... -
Banger racing
cuộc đua ô tô cũ, -
Bangladesh
/ baŋlad̪e /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà nhân dân bang-la-desh, tên thường gọi:bang-la-desh,... -
Bangle
/ bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun,... -
Bangled
Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân), -
Bangy
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.