- Từ điển Anh - Việt
Bank of America
Kinh tế
Ngân hàng Mỹ quốc (một ngân hàng lớn nhất thế giới)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bank of Canada
ngân hàng canada (ngân hàng trung ương canada), -
Bank of England
ngân hàng trung ương anh quốc, ngân hàng anh (ngân hàng trung ương anh quốc), -
Bank of Japan
ngân hàng nhật bản (ngân hàng trung ương nhật), -
Bank of RAMs
nhóm các ram, giàn các ram, -
Bank of capacitors
hộp tụ điện, giàn tụ điện, bộ tụ điện, -
Bank of denudation
bờ tháo, -
Bank of deposit
ngân hàng tiền gửi, -
Bank of discount
ngân hàng chiết khấu, -
Bank of ditch
bờ dốc hào, -
Bank of filters
bộ pin co lọc, giàn bộ lọc, -
Bank of information
ngân hàng thông tin, -
Bank of issue
ngân hàng phát hành, -
Bank of lights
giàn đèn, dãy đèn, -
Bank of oscillators
nhóm bộ dao động, -
Bank on
Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa:... -
Bank outfall
cửa cống ở bờ, -
Bank overdraft
chi trội, -
Bank paper
giấy đánh máy, Kinh tế: giấy bạc ngân hàng trong lưu thông, hối phiếu ngân hàng, -
Bank papers
chứng từ ngân hàng, giấy bạc ngân hàng, phiếu khoán ngân hàng, -
Bank pass-book
số tiết kiệm, số gửi tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.