- Từ điển Anh - Việt
Bank position
Xem thêm các từ khác
-
Bank post remittance
sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng, tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng, -
Bank protection
sự bảo vệ bờ sông, sự bảo vệ mái dốc, lớp bảo vệ bờ đất, sự bảo vệ bờ, sự gia cố bờ, -
Bank protection dam
đê bảo vệ bờ sông, -
Bank protection structure
công trình bảo vệ bờ, -
Bank protection work
công tác bảo vệ bờ, công tác gia cố bờ, -
Bank rate
Danh từ: lãi suất ngân hàng, mức chính thức tiền chiết, lãi suất ngân hàng, tỷ suất chiết... -
Bank reconciliation statement
thông báo đối chiếu của ngân hàng, -
Bank reef
bãi ám tiêu ngầm, bãi san hô ngầm, -
Bank reference
giấy chứng ngân hàng, -
Bank register
sổ đăng ký vãng lai của ngân hàng, -
Bank regulating agencies
cơ quan quản lý ngân hàng, -
Bank relation book
sổ quan hệ ngân hàng, -
Bank remittance
hối phiếu gửi tiền ngân hàng, -
Bank report
báo cáo ngân hàng (về điều tra tín dụng), -
Bank reserve
dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng -
Bank reserve requirements
yêu cầu dự trữ của ngân hàng, -
Bank reserves
dự trữ ngân hàng, -
Bank return
báo cáo của ngân hàng, tình hình kinh doanh của ngân hàng, -
Bank revetment
lớp bảo vệ bờ, sự gia cố bờ, -
Bank run
Kinh tế: cách viết khác: run on the bank, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.