- Từ điển Anh - Việt
Bankable
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có thể gửi ở ngân hàng; có thể giao cho ngân hàng
Kinh tế
có thể được ngân hàng chiết khấu
có thể được ngân hàng nhận
- bankable assets
- tài sản có thể được ngân hàng nhận trả
có thể được ngân hàng nhận trả
- bankable assets
- tài sản có thể được ngân hàng nhận trả
có thể giao cho ngân hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bankable asset
tài khoản được ngân hàng chấp nhận, -
Bankable assets
tài sản có thể được ngân hàng nhận trả, -
Bankable bill
phiếu khoán có thể chiết khấu, -
Bankable paper
thương phiếu được ngân hàng nhận chiết khấu, -
Bankable securities
chứng khoán ngân hàng có thể nhận trả, -
Bankarrange
năng lực thu xếp của ngân hàng, -
Banked
, -
Banked-up
được chất đống, được gom lại, được ủ lò, -
Banked-up water level
mực nước hồ chứa, -
Banked earth
đất (để) đắp, -
Banked formation
thành tọa bãi, -
Banked winding
nhóm cuộn dây, quấn thành lớp, -
Banker
/ ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà... -
Banker's
, -
Banker's Buying Rate
giá mua chính thức, hối suất ngân hàng, -
Banker's acceptance
hối phiếu được ngân hàng chấp nhận, -
Banker's acceptance credit
thư tín dụng nhận trả của ngân hàng, -
Banker's association
hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng, hiệp hội ngân hàng, -
Banker's bill
hối phiếu ngân hàng, -
Banker's card
Danh từ: thẻ lĩnh séc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.