- Từ điển Anh - Việt
Baptize
Mục lục |
/bæp´taiz/
Thông dụng
Cách viết khác baptise
Ngoại động từ
(tôn giáo) rửa tội
Đặt tên (cho chiếc tàu...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , asperse , besprinkle , call , christen , cleanse , denominate , dip , dub , entitle , immerse , name , purify , regenerate , sprinkle , term , title , designate , style , full
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bar
/ ba: /, Danh từ: barơ (đơn vị áp suất), Danh từ: thanh, thỏi, chấn... -
Bar, Angle
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Joint
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Splice
lập lách, sắt mối, thanh nối ray, -
Bar, Tamping
thanh chèn ray, -
Bar, wrenching
thanh vặn, -
Bar-bending machine
máy uốn thanh, máy uốn cốt thép, -
Bar-chamfering machine
máy vê đầu phôi thanh, -
Bar-code reader
thiết bị đọc mã vạch, -
Bar-code scanner
máy quét đọc mã vạch, -
Bar-cutter
Địa chất: máy đánh rạch kiểu cần, -
Bar-cutting machine
máy cắt (đứt), -
Bar-end chamfering cutter
dao vát mút thanh, -
Bar-lathe
máy tiện thanh, -
Bar-mat reinforcement
cốt lưới (của bê-tông cốt thép), -
Bar-pointing machine
máy tóp đầu phôi thanh, -
Bar-polishing machine
máy đánh bóng phôi thanh, -
Bar-shearing machine
máy cắt phôi thanh, máy cắt thép thanh, máy cắt vật liệu thanh, -
Bar-tagging machine
máy vuốt phôi thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.