- Từ điển Anh - Việt
Bar drill
Xem thêm các từ khác
-
Bar electrolyte
thanh nam châm điện, -
Bar electromagnet
nam châm điện kiểu thanh, thanh nam châm điện, -
Bar feed
cầu cấp phối thanh, sự cấp phối thanh, -
Bar fixing gang
đội lắp cốt thép, -
Bar font
phông mã vạch, -
Bar generator
bộ phát sinh thanh, máy tạo sọc hình, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc -
Bar graph
biểu đồ thanh, đồ thị thanh, giản đồ cột, biểu đồ dạng cột, biểu đồ dạng cột, -
Bar graph display
màn hiển biểu đồ cột, màn hiển thị biểu đồ thanh, sự hiển thị biểu đồ thanh, -
Bar gravel
bãi sỏi, bãi sỏi, -
Bar grizzly
sàng song, Địa chất: sàng song, -
Bar hole
lỗ thanh, -
Bar in extension
thanh chịu kéo, thanh chịu kéo, -
Bar insulator
thanh cách điện, -
Bar iron
thép thanh, thép hình, thép thanh, thép dải, thép thanh, -
Bar joist
thanh dầm, -
Bar keel
sống vuông, -
Bar lathe
máy tiện thanh, -
Bar line
Danh từ: (âm nhạc) khuôn nhịp, -
Bar link
culit có đòn lắc, culit có thanh kéo, mắt xích có ngáng, -
Bar linkage
cấu thanh, cấu bản lề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.