- Từ điển Anh - Việt
Bargaining
Mục lục |
/´ba:giniη/
Thông dụng
Danh từ
Sự mặc cả, sự thương lượng mua bán
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp đồng
- bargaining problem
- bài toán hợp đồng
Kinh tế
đàm phán chủ-thợ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bargaining agent
người đại lý đàm phán giá cả, người đại lý đàm phán giao dịch, -
Bargaining counter
thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ -
Bargaining depth
độ sâu đàm phán, -
Bargaining policy
chính sách thông thương hỗ huệ, chính sách thương lượng, -
Bargaining position
Thành Ngữ:, bargaining position, vị thế thuận lợi hoặc bất lợi có được khi thương lượng -
Bargaining power
quyền mặc cả, -
Bargaining problem
bài toán hợp đồng, -
Bargaining process
quá trình thương lượng giá cả, -
Bargaining scope
phạm vi đàm phán, -
Bargaining strategy
sách lược mua bán, -
Bargaining structure
cơ cấu đàm phán, -
Bargaining tariff
thuế biểu thương lượng, thuế đàm phán, -
Bargaining theory of wages
thuyết mặc cả lương, -
Bargaining unit
đơn vị đại diện đàm phán (với giới chủ), đơn vị đàm phán, -
Bargainor
người bán, -
Bargains
, -
Bargains done
các giao dịch được thực hiện, -
Barge
/ ´ba:dʒ /, Danh từ: sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rồng, Nội... -
Barge-aboard catamaran-ship
tàu chở hành hai thân, -
Barge-carrying ship
tàu kéo sà lan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.