- Từ điển Anh - Việt
Baring
Mục lục |
/bɑ:riŋ/
Kỹ thuật chung
sự kẻ vạch
Địa chất
sự bóc đất đá phủ, mở vỉa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Baring capacity
tải dung, -
Baring excavator
máy xúc bốc đất đá, máy xúc đá thải, -
Barite
/ ´bærait /, Danh từ: (hoá học) barit, Kỹ thuật chung: baryt, Địa... -
Barite while
bột barit trắng, -
Baritone
/ ´bæri¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn, -
Baritosis
bệnh bụi barium, -
Barium
/ ´bɛəriəm /, Danh từ: (hoá học) bari, Kỹ thuật chung: ba, Địa... -
Barium chloride
bari clorua, barium chloride test, phép thử bằng bari clorua -
Barium chloride test
phép thử bằng bari clorua, -
Barium enema
thụt bari, -
Barium fuel cell
pin nhiên liệu bari, -
Barium glass
kính bari, -
Barium ion cloud probe
máy thăm dò điện ly bari, máy thăm dò ion bari, -
Barium meal
Danh từ: (y học) chất cản tia x quang, -
Barium oxide
bari ôxit, -
Barium peroxide
bao2, bari peroxit, -
Barium release
phóng khí bari, thả khí bari, -
Barium saecharate process
phương pháp sacarat bari, -
Barium sulphate
bari sunfat, baso4, muối barium không tan trong nước, -
Barium titan ate
hợp kim ba-ti,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.