- Từ điển Anh - Việt
Barre
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Xà ngang để cho các vũ nữ balê tập
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barred
/ ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật... -
Barred door
cửa ván ghép, -
Barred gate
cửa đập, -
Barred stave
búa tán, đinh tán, sự tán, -
Barrel
Danh từ: thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng, (một) thùng... -
Barrel-head
Danh từ: mặt thùng, đáy thùng, -
Barrel-house
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán rượu, -
Barrel-organ
/ ´bærəl¸ɔ:gən /, danh từ, (âm nhạc) đàn thùng, -
Barrel-roll
Danh từ: (hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc), -
Barrel-shaped
/ ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống, -
Barrel-shaped distortion
méo hình trống (thấu kính), -
Barrel-shaped roller
bi hình trống (ổ lăn), -
Barrel-shaped roller bearing
ổ dũa cầu, ổ dũa trụ, -
Barrel-shaped thorax
ngực hình trống, -
Barrel-shop
như barrel-house, -
Barrel-type crankcase
loại các te không tháo được, -
Barrel (of a pipe)
ống lót, -
Barrel (of cement)
thùng tròn, -
Barrel (tailstock barrel)
nòng ụ động, -
Barrel Sampler
tang thu mẫu đất, thanh thép một đầu mở dùng để thu mẫu đất.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.