- Từ điển Anh - Việt
Barrier-free
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kinh tế
hàng rào thương mại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barrier-layer cell
tế bào có lớp chặn, -
Barrier-layer rectification
sự chỉnh lưu lớp chặn, -
Barrier Coating
lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo... -
Barrier arm
cần gác chắn, -
Barrier beach
bãi chắn, -
Barrier cable
cáp hãm (khi máy bay đậu trên sân bay), -
Barrier capacitance
điện rung lớp chặn, -
Barrier closing time
thời gian đóng chắn, -
Barrier coat
lớp sơn chặn, lớp phủ chặn, -
Barrier coating
lớp phủ chắn, thermal barrier coating, lớp phủ chắn nhiệt -
Barrier cream
Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da -
Barrier curb
barie đường, -
Barrier effect
tác dụng chống ăn mòn, -
Barrier end treatments and crash cushions
xử lý đầu barrie và các thiết bị đệm chống va, -
Barrier film
màng chắn, màng chặn, màng chắn, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp, five-layer barrier film, màng chắn năm lớp -
Barrier grid
lưới chắn (tải), -
Barrier grid storage tube
ống nhớ có lưới chắn, -
Barrier injection transit-time diode
đi-ốt phun vượt quãng qua rào, -
Barrier injection transit-time diode (BARITT diode)
đi-ốt baritt, -
Barrier island
đảo chắn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.