- Từ điển Anh - Việt
Barrier reef
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm barrier
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đá ngầm chắn
Hóa học & vật liệu
ám tiêu chắn
Xây dựng
đá ngầm chắn ngang
Kỹ thuật chung
rạn chắn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Barrier region
vùng chắn, -
Barrier resin
nhựa màng chắn, -
Barrier separation
tách bằng thùng, -
Barrier shield
khiên chắn, -
Barrier shielding
kết cấu tường chắn ở lò phản ứng nguyên tử, -
Barrier strip
băng rào, -
Barrier system
hệ chắn, Địa chất: phương pháp (hệ thống) khai thác chia cột, -
Barrier to trade
hàng rào thương mại, -
Barrier type of curb
gờ chắn xe, -
Barrier voltage
điện áp rào, -
Barrier wall
tường chắn, tường hổng, -
Barriers
, -
Barriers to entry
các hàng rào cản nhập (ngăn cản sự xâm nhập một thị trường), chỗ dành cho người khuyết tật, -
Barriers to exit
các hàng rào cản xuất (ngăn cản việc rút khỏi thị trường), các hàng rào nhập thị, -
Barriers to success
trở ngại thành công, -
Barriness in the weft
mức độ sọc sợi ngang, mức độ vằn sợi ngang, -
Barring
/ ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì... -
Barring-out
Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào), -
Barring facility
bộ phận ngăn cấm, phương tiện chặn, -
Barring gear
bánh xoay, mâm xoay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.