- Từ điển Anh - Việt
Basic geodetic survey
Xem thêm các từ khác
-
Basic group
nhóm sơ cấp cơ bản, nhóm cơ bản, nhóm cơ sở, nhóm cơ bản, lower basic group, nhóm cơ bản dưới -
Basic hole
lỗ cơ bản, lỗ cơ sở (dung sai lắp ghép), lỗ cơ bản (hệ thống dung sai lắp ghép), -
Basic hole system
hệ lỗ cơ bản (lắp ghép), hệ lỗ cơ bản, hệ lỗ cơ bản (lắp ghép), -
Basic hydrologic data
số liệu thủy văn cơ bản, -
Basic ideographic character set
tập ký tự chữ viết cơ bản, -
Basic ignition setting or timing
thời điểm đánh lửa cơ bản, -
Basic impulse insulation Level (BIL)
mức cách ly xung cơ bản, -
Basic impulse withstand voltage
điện áp chịu xung cơ bản, -
Basic income
thu nhập trực tiếp, -
Basic increment
khoảng tăng cơ sở, độ gia tăng cơ sở, -
Basic industries
các ngành công nghiệp cơ bản, -
Basic industry
công nghiệp nặng, ngành công nghiệp cơ bản, phương án cơ bản của bài toán quy hoạch tuyến tính, -
Basic information exchange (BBS) (BIX)
trao đổi thông tin cơ bản (bbc), -
Basic information unit
đơn vị thông tin cơ bản, -
Basic input-output system-BIOS
hệ vào-ra cơ sở (bios), -
Basic input-output system (BIOS)
hệ vào-ra cơ bản, -
Basic input/output system BIOS
hệ vào/ra cơ sở, -
Basic input / output system (BIOS)
hệ cơ sở nhập/xuất, -
Basic instruction
lệnh cơ sở, lệnh cơ bản, basic instruction set, tập lệnh cơ sở, basic instruction set, dãy lệnh cơ bản -
Basic instruction set
tập lệnh cơ sở, dãy lệnh cơ bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.