- Từ điển Anh - Việt
Basic refrigerating machine
Xem thêm các từ khác
-
Basic representation
hình vẽ chính, -
Basic requirement
nhu cầu cơ bản, yêu cầu cơ bản, -
Basic requirements of structural dynamics
những yêu cầu cơ bản về động lực học, -
Basic research
nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu cơ bản, -
Basic roadway capacity
khả năng thông xe của đường, -
Basic rock
đá bazơ, -
Basic rule
nguyên tắc cơ bản, -
Basic safety rules
quy tắc an toàn cơ bản, -
Basic salary
lương cơ bản, -
Basic salary rates
bảng lương cơ bản, các bậc lương cơ bản, -
Basic salary scales (of staff)
mức lương bổng cơ bản, -
Basic salt
muối bazơ, muối ba-zơ, -
Basic science
Địa chất: khoa học cơ bản, -
Basic sediment
trầm tích cơ sở, -
Basic sequential access method (BSAM)
phương cách truy cập tuần tự cơ bản, phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, phương pháp truy nhập tuần tự cơ bản, -
Basic service
dịch vụ cơ bản, dịch vụ cơ sở, dịch vụ chính, dịch vụ cơ bản, -
Basic services
những dịch vụ cơ bản, -
Basic set
tập hợp cơ sở, tập (hợp) cơ sở, cơ sở, -
Basic shaft
trục cơ bản, trục cơ sở (dung sai lắp ghép), trục chính, -
Basic shaft system
hệ trục cơ bản (lắp ghép),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.