- Từ điển Anh - Việt
Basic telephone service
Xem thêm các từ khác
-
Basic television service
dịch vụ truyền hình cơ bản, -
Basic timing cycle
chu kỳ định thời cơ bản, -
Basic title block
khối đầu đề cơ bản, -
Basic tolerance
dung sai cơ bản, -
Basic transmission unit
đơn vị truyền dẫn cơ bản, -
Basic triangulation network
mạng lưới tam giác đạc cấp i, -
Basic unit
đơn vị cơ bản, -
Basic unit budget
dự toán đơn vị cơ bản, -
Basic units of measurement
đơn vị đo chính, dụng cụ đo chính, -
Basic value
giá trị cơ bản, -
Basic variable
biến cơ sở, -
Basic variables
các biến cơ bản, các biến cơ sở, -
Basic velocity
tốc độ cơ sở, -
Basic voltage
điện áp cơ sở, -
Basic wage
lương cơ bản, biến cơ sở, tiền lương cơ bản, tiền công cơ bản, lương cơ bản, -
Basic working display
màn hình làm việc cơ bản, màn hình xử lý chính, -
Basically
/ ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Basicaryoplastin
chất dinh dưỡng nhân ưakiềm, -
Basichromatin
chât nhiễm sắc ưakiềm, -
Basicity
Danh từ: (hoá học) tính bazơ; độ bazơ, độ bazơ, độ kiềm, basicity modulus, môđum độ kiềm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.