- Từ điển Anh - Việt
Batch message processing program (BMP program)
Xem thêm các từ khác
-
Batch meter
dụng cụ đong, -
Batch meter control
thiết bị điều chỉnh thời gian trôn (vữa bê- tông), -
Batch mix
sự trộn (từng) mẻ, -
Batch mixer
máy khuấy từng mẻ, máy trộn, máy trộn bê tông, máy trộn mẻ, máy trộn phân đoạn, máy trộn từng lô, máy trộn từng mẻ... -
Batch mixing
sự trộn phối liệu, -
Batch mode
chế độ (xử lý) lô, chế độ bó, cách đợt, chế độ lô, chế độ xử lý theo bó, -
Batch number
số hiệu bó, số hiệu lô, số hiệu loạt, số loạt, -
Batch of concrete
mẻ bêtông, trial batch of concrete, mẻ bêtông trộn thử -
Batch of mortar
mẻ vữa, -
Batch operation
thao tác bó, hoạt động từng mẻ, sự hoạt động từng mẻ, vận hành từng mẻ, sự vận hành từng mẻ, sự vận hành theo... -
Batch oriented
hướng bó, batch oriented applications, ứng dụng hướng bó, batch oriented bmp program, chương trình bmp hướng bó -
Batch oriented BMP program
chương trình bmp hướng bó, -
Batch oriented applications
ứng dụng hướng bó, -
Batch partition
sự phân chia bó, -
Batch pasteurization
sự thanh trùng gián đoạn, -
Batch pile
lượng vật liệu dự trữ, đống phối liệu, -
Batch plant
thiết bị định lượng, máy trộn bê tông, thiết bị trộn bê tông, -
Batch plate freezing machine
máy kết đông từng mẻ kiểu tấm, -
Batch pricing
cách định giá nguyên lô, -
Batch print function
chức năng tin theo bó,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.