- Từ điển Anh - Việt
Bathypelagic fish
Xem thêm các từ khác
-
Bathypelagic zone
vùng khơi sâu (1000- 4000m), -
Bathypnea
thở sâu, -
Bathyscaph
buồng lặn, -
Bathyscaphe
/ ´bæθi¸skæf /, Danh từ, cũng bathyscaph: tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu, -
Bathyseism
động đất dưới sâu, -
Bathysphere
/ ´bæθi¸sfiə /, Danh từ: quả cầu rắn chắc có thể đặt xuống biển sâu để quan sát sự sống... -
Bathythermograph
nhiệt ký nước sâu, -
Bathythermograph observations
quan trắc nhiệt ký đo sâu, -
Batice
sự hạ mực nước, hướng cắm, -
Batik
/ ´bætik /, Danh từ: (ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn... -
Bating
Giới từ: ngoại trừ, trừ ra, thuộc da, -
Batiste
/ bæ´ti:st /, Danh từ: vải phin nõn, -
Batman
/ 'bætmən /, Danh từ: (quân đội) người phục dịch cho một sĩ quan cao cấp, người dơi, -
Baton
/ ´bætən /, Danh từ: dùi cui (cảnh sát), gậy chỉ huy, marshal's baton, gậy chỉ huy của nguyên soái,... -
Baton charge
danh từ, cuộc tấn công bằng dùi cui của cảnh sát, -
Batophobia
(chứng) sợ qua nơi có vật cao, -
Batrachian
/ bə´treikiən /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái, Danh từ: loài ếch nhái,... -
Bats
/ bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ -
Batsman
/ ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người... -
Batt
/ bæt /, Hóa học & vật liệu: đất sét bat, Kỹ thuật chung: đá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.