- Từ điển Anh - Việt
Beach gravel
Xem thêm các từ khác
-
Beach operator
cơ sở kinh doanh bãi tắm, -
Beach placer
sa khoáng ven bờ, -
Beach plain
đồng bằng bãi biển, đồng bằng ven biển, -
Beach profile
mặt cắt bãi biển, -
Beach protection
sự bảo vệ bãi biển, -
Beach reef
đập cát, gờ cát, -
Beach rehabilitation
sự khôi phục bãi biển, -
Beach ridge
gờ bờ biển, gờ ven biển, đê sát bờ (ngăn nước), -
Beach rock
đá vôi vỏ hàn, đá bờ biển, đá bãi biển, -
Beach sand
cát bãi biển, cát bãi, cát sông, -
Beach sport
Danh Từ: môn thể thao bãi biển, -
Beach umbrella
Danh từ: dù che ở bãi biển, -
Beach zone
vùng bãi biển, -
Beached
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground... -
Beaching
/ ´bi:tʃiη /, Cơ khí & công trình: đá lát mặt, Xây dựng: sự... -
Beaching keel
sống đáy tàu đổ bộ, -
Beaching pontoon
cầu phao đổ bộ, -
Beachwear
Danh từ: quần áo mặc để tắm biển, -
Beacon
/ ´bi:kn /, Danh từ: Đèn hiệu, (hàng hải) mốc hiệu; cột mốc (dẫn đường), sự báo trước,... -
Beacon Antenna Equipment (BAE)
thiết bị anten (làm) chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.