- Từ điển Anh - Việt
Beaded hair
Xem thêm các từ khác
-
Beaded joint
chỗ nối (có) gờ, mạch nổi, -
Beaded texture
cấu tạo dạng chuỗi, -
Beaded transmission line
đường truyền có cườm đỡ, đường truyền có vòng đỡ, -
Beaded tyre
lốp có tanh, -
Beaded vein
mạch chuỗi, -
Beader
đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ, -
Beadflush
gờ ngang, -
Beading
/ ´bi:diη /, Danh từ: sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những... -
Beading fillet
đường gờ chỉ hình bán nguyệt, -
Beading machine
máy gấp mép, máy uốn sóng, -
Beading press
máy đập cuốn mép, -
Beading weld
hàn góc, -
Beadle
/ bi:dl /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tư tế, người phụ trách tiếp tân (trường đại học), -
Beadledom
Danh từ: thói hình thức ngu xuẩn, thói quan liêu giấy tờ, -
Beadlike
dạng hạt, -
Beads
Nghĩa chuyên ngành: vòng hạt, Nghĩa chuyên ngành: hạt kim loại,Beadsman
/ ´bi:dzmən /, Danh từ: người cầu nguyện cho linh hồn của người khác để kiếm ăn, (từ cổ)...Beady
/ ´bi:di /, Tính từ: nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, beady eyes, mắt tròn và sángBeaffine space
không gian song afin,Beagle
/ bi:gl /, Danh từ: chó săn thỏ, mật thám; gián điệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.