- Từ điển Anh - Việt
Beam with simply supported ends
Xem thêm các từ khác
-
Beam with single reinforcement
dầm cốt đơn, -
Beamed
, -
Beamed yarn
sợi chùm, -
Beamguide
ống dẫn chùm, -
Beaming
/ bi:miη /, Dệt may: sự mắc sợi dọc, Toán & tin: sự phát chùm... -
Beamless
, -
Beamless plate structure
kết cấu bản móng, kết cấu bản mỏng, -
Beampencil of light
chùm tia sánh hẹp, chùm sáng mảnh, -
Beams
dầm, -
Beams (and stringers)
dầm gỗ được dẻo vuông vắn, -
Beams and girders
dầm sàn và dầm chủ / (dầm và dầm tổ hợp), -
Beams and stringers
dầm tổ hợp, dầm và các dầm dọc phụ, -
Beams sides
các mặt bên của dầm, -
Beams span
nhịp dầm, -
Beamy
/ ´bi:mi /, Tính từ: to, rộng (tàu thuỷ), (thơ ca) to lớn; nặng nề, (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Bean
/ bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu... -
Bean'll
, -
Bean-bag
/ 'bi:n,bæg /, Danh từ: túi nệm (túi nhựa lớn bên trong có những hạt nhựa, dùng để ngồi), túi... -
Bean-feast
Danh từ: bữa thết hàng năm (chủ thết công nhân), buổi liên hoan, thời gian vui nhộn, -
Bean-fed
Tính từ: hăng hái, sôi nổi, phấn chấn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.