- Từ điển Anh - Việt
Bearing cable
Xem thêm các từ khác
-
Bearing cables
cáp chịu lực, cáp tải, -
Bearing cage
lồng ổ trục, vòng cách (của) ổ lăn, hộp ổ trục, vòng cách của ổ lăn, -
Bearing cap
nắp đỡ bộ trục, nón chụp bạc lót, mũ ổ truyển động, nắp bộ trục, nắp ổ trục, nắp ổ trục, -
Bearing capacity
tải dung, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu tải, sức mang tải, sức nâng, tải trọng nâng, sức nở của... -
Bearing capacity (of pile)
khả năng chịu lực của cọc, -
Bearing capacity factor
hệ số sức nâng, hệ số tải dung, hệ số khả năng chịu lực, -
Bearing capacity of pile
khả năng chịu lực của cọc, khả năng chịu lực của cọc, -
Bearing capacity of soil
sức chịu lực của cọc, -
Bearing capacity of the foundation soil
khả năng chịu tải của đất nền, -
Bearing capacity of the foundation soils
khả năng chịu tải của đất nền, -
Bearing capacity of the track
khả năng chịu tải của đường, -
Bearing carrier
cấu kiện năng lực, cấu kiện mang lực, cấu kiện chịu lực, điểm tựa, -
Bearing check
kiểm tra đo góc phương, -
Bearing circle
địa bàn, la bàn, -
Bearing clearance
khe hở ổ trục, rơ vòng đệm, khe hở ổ trục, -
Bearing coefficient
hệ số chịu tải, -
Bearing compass
địa bàn phương hướng, la bàn phương hướng, độ từ thiên, Địa chất: địa bàn phương hướng,... -
Bearing cone
vòng côn (ổ lăn côn), vòng côn tựa, ổ bi côn, -
Bearing counterpressure
phản lực ổ tựa, -
Bearing course
lớp chịu lực, lớp chịu lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.