- Từ điển Anh - Việt
Bearing stab
Xây dựng
bản đỡ bệ tì
bản tựa bệ tì
Xem thêm các từ khác
-
Bearing stiffener
sườn cứng chịu, -
Bearing stone
đá xây trụ, -
Bearing strain
sự biến dạng dập, sự biến dạng ép (nén), sức căng móng, -
Bearing strap
vòng giữ ổ trục, vòng kẹp ổ trục, -
Bearing strata
tầng chịu lực, -
Bearing stratum
tầng chịu lực, -
Bearing strength
độ bền chèn dập, khả năng chịu tải, độ bền nén, sức chịu tải, trọng tải, sức mang tải, sức chịu đựng, -
Bearing stress
ứng suất chèn dập, ứng suất ép mặt, ứng suất giới hạn (gãy), ứng suất phá hoại (gãy), ứng suất dập, ứng suất nén,... -
Bearing stress under anchor plates
Ứng suất tựa (ép mặt) dưới bản mấu neo, -
Bearing strip
miếng đệm ở trục, -
Bearing structure
kết cấu chịu lực, kết cấu chịu lực, -
Bearing support
giá chịu đỡ bạc lót, thân ổ trục, thiết bị gối tựa, giá mang trục, -
Bearing surface
mặt dẫn hướng, bề mặt chịu tải, bề mặt đỡ, bề mặt chịu lực, mặt gối tựa, diện tích gối tựa, mặt chịu tải,... -
Bearing surface of foundation
diện tích nền chịu tải, -
Bearing test
sự thử tải, -
Bearing value
giá trị chịu tải, khả năng chịu lực, giá trị chịu lực, giá trị chịu lực, khả năng chịu lực, -
Bearing wall
vách chống, vách bợ, tường mang tải, tường chống, vách đỡ, -
Bearing wall construction
kết cấu tường chịu lửa, kết cấu tường chịu lực, -
Bearing wedge
đệm cút-si-nê, -
Bearing zone
vùng tìm phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.