- Từ điển Anh - Việt
Bedding plant
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Thành Ngữ
Xem thêm bedding
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
thiết bị tạo lớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bedding putty
ma tít gắn kính cửa sổ, -
Bedding sand
lớp đệm cát (dưới móng), cát bãi biển, lớp cát đệm, -
Bedding stone
đá nền, -
Bedding surface
bề mặt nền, Địa chất: mặt lớp, -
Bedding value
môđun phản lực nền, hệ số nền, -
Bedding yard
kho điều hòa quặng, kho trộn đều quặng, -
Beddy byes
Danh từ: thời gian để đi ngủ (dùng bởi trẻ con hoặc về trẻ con), -
Bedeck
/ bi´dek /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí; trang điểm, hình thái... -
Bedecked
, -
Bedel
Danh từ: người phụ trách tiếp tân (đại học Ôc-phớt và căm-brít), -
Bedell
như bedel, -
Bedevil
/ bi´devil /, Ngoại động từ: hành hạ, làm điêu đứng, làm khổ sở, làm mê mẩn, làm mất hồn... -
Bedevilment
/ bi´devəlmənt /, danh từ, sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía, sự làm hư, sự làm hỏng; sự... -
Bedew
/ bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ -
Bedface
mặt mạch vữa ngang, -
Bedfast
liệt giường, -
Bedfellow
/ ´bed¸felou /, Danh từ: bạn cùng giường; người cùng phe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.