- Từ điển Anh - Việt
Belt cover
Mặt băng tải
Xem thêm các từ khác
-
Belt creep
căng cua-roa [sự căng cua-roa], sự rão đai, sự trượt đai, -
Belt dressing
sự bôi trơn đai dẫn động, -
Belt drier
băng tải sấy, bộ sấy dùng băng, máy sấy kiểu băng tải, -
Belt drive
truyền động bằng curoa, truyền động dây đai, truyền cơ bằng dây trần, sự kéo bằng cuaroa, chuyền cơ bằng dây trân, dẫn... -
Belt driven
dẫn động bằng dây đai, -
Belt driven machine
máy có truyền động đai, -
Belt driving
truyền động bằng đai, -
Belt driving over
truyền động bằng đai với con lăn căng trên, -
Belt driving under
truyền động bằng đai với con lăn căng dưới, -
Belt drum
tang đai, bánh đai, -
Belt dryer
băng tải sấy, bộ sấy dùng băng, máy sấy kiểu băng tải, -
Belt elevator
băng truyền nâng nhiều gàu, máy nâng kiểu băng truyền, băng nâng, máy nâng kiểu băng, Địa chất:... -
Belt fan
chỗ đai dây curoa, -
Belt fastener
móc đai, móc đai, -
Belt feed
sự dẫn tiến bằng đai truyền, -
Belt feeder
băng chuyền tiếp liệu, máy nạp liệu dạng băng, Địa chất: máy tiếp liệu kiểu băng chuyền,... -
Belt filleting line
dây chuyền thịt phi lê, -
Belt fork
chạc lái băng tải, chạc điều khiển dây curoa, chạc gạt đai truyền, -
Belt freezing machine
hệ kết đông nhanh băng chuyền, máy kết đông nhanh băng chuyền, -
Belt freezing plant
trạm kết đông kiểu băng tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.