- Từ điển Anh - Việt
Belt sheave
Xem thêm các từ khác
-
Belt shifter
cần gạt chuyển đổi đai, sự gạt đai truyền, chìa gạt dây, chĩa gạt dây, sự chuyển đai truyền, -
Belt shifter cam
cam gạt đai, -
Belt slacker
sự giãn dây đai, -
Belt slip
sự trượt đây dai, sự trượt đai, -
Belt slipper
cái gạt đai truyền, -
Belt standing
băng vải nhám, -
Belt stress
ứng suất đai, -
Belt stretch
sự căng đai, -
Belt stretcher
con lăn căng đai truyền, con lăn căng đai, tăng đơ cuaroa, Địa chất: cơ cấu kéo căng băng, -
Belt tension
sự căng đai, sức căng dây trần, sức căng dây trân, lực căng đai truyền, sự căng đai (đai mài), lực căng đai truyền, sức... -
Belt tension lever
cần căng dây băng chuyền, -
Belt tensioner
thiết bị căng đai, -
Belt tensioning
sự căng đai, -
Belt thickness
chiều dày đai truyền, chiều dày đai truyền, -
Belt tightener
con lăn căng đai, bánh đai căng băng, căng đai, puli căng bánh truyền, Địa chất: cơ cấu kéo căng... -
Belt tightening pulley
pu-li căng dây cu-roa, -
Belt tracking
dẫn hướng băng tải, -
Belt transmission
truyền động dây đai, sự truyền động kiểu cuaroa, dẫn động đai, sự truyền động bằng đai, truyền động đai, -
Belt transport
sự vận chuyển bằng băng tải, Địa chất: sự vận chuyển bằng băng chuyền, -
Belt transporter
băng tải kiểu đai, Địa chất: băng chuyền, băng tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.