Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benign lymphogranulomatosis

Y học

sacoit boeck

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benign lymphoreticulosis

    bệnh tăng sinh tế bào lưới hạch bạch huyết lành tính, bệnh mèo cào,
  • Benign myalgic encephalomyelitis

    viêm não tủy đau cơ lành tính,
  • Benign neglect

    bỏ mặc một cách ôn hòa,
  • Benign nephrosclerosis

    xơ cứng thận lành tính,
  • Benign tertian malaria

    sốt rét falciparum,
  • Benign trend

    tiên lượng tốt,
  • Benign tumor

    u lành tính,
  • Benign typhus

    bệnh brill,
  • Benignancy

    / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness ,...
  • Benignant

    / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good...
  • Benignantly

    / bi´nignəntli /,
  • Benignity

    / bi´nigniti /, Danh từ: lòng tốt, lòng nhân từ, việc làm tốt, việc làm nhân từ, Từ...
  • Benignly

    Phó từ: nhân từ, nhân hậu, tử tế,
  • Benin

    /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc...
  • Benioff zone

    đới benioff, vùng benioff,
  • Benique sound

    (cái) sông béniqué,
  • Benison

    / ´benizn /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc,
  • Benitoite

    be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • Benjamin

    / ´bendʒəmin /, danh từ, con út trong gia đình, Đứa bé kháu khỉnh, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út),
  • Benjamin's mess

    Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top