- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Bent wrench
chìa vặn hình chữ x, -
Benthamism
/ ´benθə¸mizəm /, Danh từ: thuyết ben-tam, thuyết vị lợi, -
Benthamite
/ ´benθə¸mait /, danh từ, người vị lợi, -
Benthic
/ ´benθik /, -
Benthic zone
vùng đáy (biển), -
Benthos
/ ´benθɔs /, Danh từ: (sinh vật học) sinh vật đáy, -
Bentley's Complete Phrases
toàn biên hệ mật mã điện báo bentley, -
Bentley's Second Phrases
hệ mật mã điện báo bộ hai bentley, -
Bentley-Galloway discriminator
bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway, -
Bentone grease
mỡ bôi trơn bentonit, -
Bentonit
loại đất sét dễ thấm nước, -
Bentonite
/ ´bentə¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) bentonit; loại đất sét có giá trị dễ thấm nước,Bentonite clay
đất sét bentonit,Bentonite clay ground
vữa quét betonit,Bentonite grout
vữa ben-tô-nit,Bentonite seal
màn ben-to-nit chống thấm,Bentonite slurry
bùn bentonit,Bentonitic grout
vữa bentonit,Bentwood
Danh từ: loại gỗ có thể uốn được khi gặp nóng, dùng làm đồ đạc, gỗ uốn,Benumb
/ bi´nʌm /, Ngoại động từ: làm cho cóng, làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.