- Từ điển Anh - Việt
Betting
Xem thêm các từ khác
-
Betting-shop
Danh từ: văn phòng của người đánh cá ngựa, -
Bettor
/ ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player -
Betty
thanh đỡ khuôn, -
Betula
cây bulô, -
Between
/ bi'twi:n /, Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó... -
Between-girl
như between-maid, -
Between-group variance
phương sai giữa các nhóm, -
Between-maid
Danh từ: cô hầu phụ, -
Between-the-lines entry
mục nhập giữa các dòng, -
Between (on) the horns of a dilemma
Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ:... -
Between deck
khoảng giữa hai boong (tàu), -
Between deck tonnage
dung tích giữa hai khoang, -
Between failures
giữa các sai hỏng, giữa các sự cố, mean time between failures (mtbf), thời gian trung bình giữa các sự cố -
Between steel and concrete
giữa thép và bê tông, -
Between the beetle and the block
Thành Ngữ:, between the beetle and the block, trên đe dưới búa -
Between the cup and the lip a morsel may slip
Thành Ngữ:, between the cup and the lip a morsel may slip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất -
Between the devil and the deep sea
lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng... -
Between the lens shutter
cửa sập giữa các thấu kính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.