- Từ điển Anh - Việt
Beyond the veil
Xem thêm các từ khác
-
Bezant
/ ´bezənt /, Danh từ: Đồng tiền vàng của la mã cổ, Xây dựng: trang... -
Bezantee
trang trí dạng một dãy đĩa, -
Bezel
/ 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ),... -
Bezel buttons
các nút gắn ở ngoài, -
Bezel lock
gờ chặn, -
Bezier curve
đường cong bezier, -
Bezier drawing mode
cách vẽ bezier, -
Bezique
/ bi´zi:k /, Danh từ: môn chơi bài dành cho hai người, và dùng cỗ bài đúp ( 64 lá), -
Bezoar
/ ´bi:zɔ: /, Y học: dị vật dạ dày, -
Bezold mastoiditis
viêm xương chũm bezold, -
Bfc (braking force coefficient)
hệ số ma sát khi hãm, -
Bfpo
viết tắt, quân bưu anh ( british forces post office), -
Bhakti
Danh từ: ( ấn độ giáo) lòng tận tụy với thần linh để lên niết bàn, -
Bhang
Danh từ: cây gai dầu, thuốc gai dầu (dùng để hút, nhai, uống...) -
Bhojpuri
Danh từ: một phương ngữ của bibari nói ở tây biha và những tỉnh phía đông ở ấn Độ, -
Bhp (brake horse power)
công suất có ích, công suất hãm, -
Bhutan
/ bu:'tɑ:n /, tên đầy đủ:vương quốc bhu-tan, tên thường gọi:bhu-tan, diện tích: 47,500 km² , dân số:2.279.723(2006), thủ đô:thimphu,... -
Bi
/ bai /, Toán & tin: nhị, song, Kỹ thuật chung: lưỡng, hai, tiền... -
Bi-
prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân)., -
Bi-Directional Converter (BDC)
bộ biến đổi hai chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.