- Từ điển Anh - Việt
Bicylinder
Xem thêm các từ khác
-
Bicylindrical lens
thấu kính lưỡng trụ, thấu kính hai mặt hình trụ, -
Bid
/ bɪd /, Danh từ: sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, hồ... -
Bid, bibb
vòi xả, -
Bid/Ask spread
chênh lệch giá đặt mua/bán, -
Bid / offer spread
chênh lệch giá hỏi mua, giá chào bán, -
Bid Bond
khoản bảo lãnh đấu thầu, giấy bỏ thầu, giấy bảo đảm nhận thầu, -
Bid Opening
mở đơn thầu, -
Bid and asked
giá hỏi mua và chào bán, giá mua vào và bán ra, -
Bid basis
định giá hỏi mua cơ sở, -
Bid bond
khoản bảo lãnh đấu thầu, -
Bid call
sự gọi thầu, sự mời thầu, -
Bid capacity
khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards... -
Bid closing
Đóng thầu, the deadline to finish the submission of bids which is specified in the bidding documents, là thời điểm kết thúc việc nộp hồ... -
Bid currency
Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng... -
Bid document
hồ sơ gọi thầu, hồ sơ mời thầu, -
Bid evaluation
Đánh giá hồ sơ dự thầu, đánh giá thầu, a process for examinating , analyzing and assessing the bids to determine the successful bidder,... -
Bid firm
giá trả xác định (của bên mua), -
Bid form
mẫu đơn dự thầu, the formal letter of the bidder , made in a prescribed format , to undertake and execute the obligations or works required under... -
Bid guarantee
giao kèo bảo đảm lời gọi thầu, bảo đảm lời gọi thầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.