- Từ điển Anh - Việt
Bidirectional printing
Xem thêm các từ khác
-
Bidirectional read-out
sự đọc hai chiều, -
Bidirectional scanning
sự quét hai chiều, -
Bidirectional search
sự tìm kiếm hai hướng, -
Bidirectional switch
công tắc hai chiều, công tắc hai hướng, -
Bidirectional transducer
bộ chuyển đổi hai chiều, -
Bidirectional transistor
tranzito hai chiều, -
Bidirectionality
tính hai chiều, -
Bids
hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập... -
Bidual
song đối ngẫu, -
Biduous
(biến diễn) hai ngày, -
Biedermeier
Tính từ, cũng biedermaier: kiểu đồ đạt hoặc trang trí theo ước lệ, nghèo trí tưởng tượng,... -
Bield
/ bi:ld /, ngoại động từ, trú, ẩn, -
Biennale
hai năm một lần, -
Biennial
/ bai´enjəl /, Tính từ: lâu hai năm, hai năm một lần, Danh từ: cây... -
Biennially
Phó từ: hai năm một lần, these pilgrimages are biennially held under the auspices of ministry of commerce and... -
Biennium
/ baɪˈɛniəm /, Danh từ, số nhiều bienniums, biennia: thời gian hai năm, -
Bieqiuvalence
Toán & tin: song tương đương, -
Bier
/ biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ... -
Bierbaum hardness test
phép kiểm tra độ cứng bierbaum, -
Bifacial
/ bai´feiʃəl /, Tính từ: có hai mặt, (lá..) có mặt trên và mặt dưới khác nhau, Cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.