- Từ điển Anh - Việt
Bifilar circuit
Xem thêm các từ khác
-
Bifilar electrometer
tĩnh điện kế hai dây, -
Bifilar gravimeter
trọng lực kế hai dây, -
Bifilar helix
cánh quạt (ăng ten) hai sợi, -
Bifilar resistor
điện trở hai dây, -
Bifilar suspension
cách treo hai dây, dây treo đôi, sự treo bằng hai dây, sự treo bằng hai dây, -
Bifilar suspension each
cách treo hai dây, -
Bifilar transformer
biến áp hai dây, -
Bifilar winding
cuộn dây cuốn kép, cuộn dây quấn chập đôi, kiểu quấn chập đôi, kiểu quấn dây chập đôi, -
Biflecnode
song flecnot, -
Bifocal
Tính từ: hai tròng (kính đeo mắt), hai tròng, lưỡng tiêu, hai tiêu điểm, bifocal lens, thấu kính... -
Bifocal chord of a quadric
dây song tiêu của một quadric, -
Bifocal glass
kính hai tiêu điểm, -
Bifocal lens
thấu kính hai tiêu cự, thấu kính hai tròng, thấu kính hai tiêu điểm, -
Bifocal lenses
kính hai tròng, -
Bifocals
Danh từ số nhiều: kính hai tròng, -
Bifold door
cửa 2 cánh gấp, -
Bifolding door
cửa 2 cánh gấp, -
Biforate
hai lỗ, -
Biform
Tính từ: có hai tính chất hoặc hai hình thức khác nhau của một vật (như) trong trường hợp cô...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.