- Từ điển Anh - Việt
Bilateral oligopoly
Xem thêm các từ khác
-
Bilateral paralysis
liệt hai bên, -
Bilateral payment
sự chi trả song phương, -
Bilateral quota
hạn ngạch song phương, -
Bilateral strabismus
lác luân phiên, -
Bilateral symmetry
Danh từ: Đối xứng hai bên, -
Bilateral tolerance
dung sai đối xứng, dung sai đối xứng, -
Bilateral trade
thương mại song phương, thương mại tay đôi, -
Bilateral trade agreement
hiệp định thương mại hai bên (song biên), thỏa hiệp mậu dịch song phương, -
Bilateral transducer
bộ chuyển đổi hai chiều, -
Bilateral treaty
hiệp ước song phương, -
Bilateral vagotomy
(thủ thuật) cắt dây thần kinh phế vị hai bên, -
Bilateralism
Danh từ: (thương mại và (tài chính)) nguyên tắc song phương, sự đối xứng hai bên, chủ nghĩa... -
Bilaterally
Phó từ: tay đôi, song phương, -
Bilberry
/ /'bilbəri/ /, Danh từ: (thực vật học) cây việt quất, quả việt quất, -
Bilbo
/ ´bilbou /, Danh từ, số nhiều bilbos: (sử học) cái gươm, -
Bilboes
Danh từ số nhiều: còng sắt, cùm sắt (để cùm tù nhân), -
Bildungsroman
Danh từ: cuốn tiểu thuyết nói về sự phát triển ban đầu của một nhân vật, -
Bile
/ bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct,... -
Bile-duct
Danh từ: Ống mật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.