- Từ điển Anh - Việt
Billiary abscess
Xem thêm các từ khác
-
Billibit
tỷ bit, -
Billing
/ ´biliη /, Danh từ: việc viết hóa đơn, tầm quan trọng của diễn viên trong chương trình, sự... -
Billing, accounts receivable, sales analysis (BARSA)
ghi hóa đơn, phân tích hàng bán, tài khoản nhận, -
Billing Account Number (BAN)
số tài khoản lập hóa đơn, -
Billing Data Transmitter (BDT)
thiết bị phát dữ liệu tính cước, -
Billing System ACE (BSACE)
hệ thống tính cước ace, -
Billing Validation Application (BVA)
ứng dụng phê chuẩn cước phí, -
Billing Validation Centre (BVC)
trung tâm phê chuẩn cước phí, -
Billing and Order Support System (Mainframe Application) (BOSS)
hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước, -
Billing clerk
nhân viên lập hóa đơn, -
Billing control data
dữ liệu quản lý hóa đơn, -
Billing data
dữ liệu hóa đơn, -
Billing function
hàm hóa đơn, -
Billing information
thông tin hóa đơn, -
Billion
/ ´biljən /, Danh từ: ( anh, Đức) một nghìn tỉ, ( mỹ) một tỉ, Toán &... -
Billion Operations Per Second (BOPS)
tỷ phép tính trong một giây, -
Billion instructions per second
tỷ chỉ thị mỗi giây, -
Billion instructions per second (BIPS)
một tỷ lệnh trong một giây, tỷ lệnh trong một giây, -
Billionaire
/ ¸biljə´nɛə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tỉ phú, -
Billisecond
bili giây, một phần tỉ giây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.